khuyến mãi mua xe
Mitsubishi Xpander
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.8%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Giá xe Mitsubishi Xpander
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Xpander 1.5 AT Lắp ráp: | 630000000 đ |
Xpander 1.5 AT Nhập khẩu: | 630000000 đ |
Xpander 1.5 MT Nhập khẩu: | 555000000 đ |
Giá Lăn Bánh Mitsubishi Xpander
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (0%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 90.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 0 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 480.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Tổng Quan Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander là một trong những mẫu xe ăn khách nhất tại Việt Nam trong năm 2019. Dù mới chỉ ra mắt thị trường Việt Nam trong một khoảng thời gian ngắn nhưng mẫu MPV đa dụng của Mitsubishi đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của khách hàng Việt với hơn 25.000 chiếc bán ra kể từ khi Xpander ra mắt từ cuối năm 2018. Phiên bản nâng cấp Xpander 2020 hứa hẹn sẽ duy trì vị thế số một của dòng xe này trong phân khúc MPV 7 chỗ.
Thừa hưởng những ưu điểm vượt trội của phiên bản tiền nhiệm, ngày 03/06/2020, Mitsubishi Việt Nam giới thiệu mẫu Xpander mới với những nâng cấp thiết thực về nội-ngoại thất cùng giá bán hấp dẫn. Xpander được bổ sung và cải tiến một số trang bị để trở nên hoàn thiện và toàn diện hơn, đáp ứng những giá trị thiết thực nhất cho người sử dụng.
Với giá bán niêm yết 630 triệu đồng cho bản số tự động, Mitsubishi Xpander có giá niêm yết cao hơn phiên bản cũ 10 triệu đồng. Dù vậy, rất nhiều nâng cấp ở nội và ngoại thất khiến số tiền chênh lệch đó hoàn toàn xứng đáng.
Ngoại thất Mitsubishi Xpander
Giống như phiên bản 2019, Xpander tiếp tục sử dụng bộ khung gầm có kích thước không thay đổi. Xe có chiều dài tổng thể 4.475 mm, chiều rộng không tính gương đạt mức 1.750 mm, chiều cao 1.700 mm, chiều dài cơ sở 2.775 mm. Phiên bản nâng cấp này chỉ tinh chỉnh một chút ở ngoại thất và nội thất và bổ sung những trang bị cần thiết nhất mà khách hàng Việt Nam mong đợi.
Phần đầu xe sở hữu nhiều thay đổi dễ nhận thấy nhất với thiết kế hiện đại hơn với ngôn ngữ Dynamic Shield thế hệ mới. Những nét đặc trưng của Dynamic Shield bao gồm hai cụm đèn định vị ban ngày sắc sảo được nối liền với nhau bởi những thanh ngang to bản; mặt ca-lăng thu hẹp lại ở phần giữa và tiếp tục "nở" ra về phía dưới cản trước; các thanh nẹp mạ chrome chạy viền dưới các đèn pha và bao quanh mặt ca-lăng xe tạo thành hình ảnh chữ X đầy cá tính.
So với phiên bản 2019, các thanh mạ crôm ở mặt ca-lăng Xpander có thiết kế sắc sảo và đậm chất điêu khắc hơn, trong khi cụm đèn pha LED dạng 2 tầng là nâng cấp đáng chú ý nhất ở phần ngoại thất. Cụm đèn pha LED này với ánh sáng trắng cho phạm vi và cường độ chiếu sáng tốt hơn và tiết kiệm điện năng hơn so với đèn halogen của phiên bản cũ.
Phần thân xe Xpander cũng rất nổi bật với thiết kế vuông vức rất hiện đại và cá tính. Chi tiết tạo điểm nhấn ở thân xe là một đường rãnh bắt đầu từ dưới gương và chạy dọc thân xe, xuyên qua tay nắm cửa và kết thúc ở cụm đèn hậu. Mitsubishi cũng ốp đen trụ B, trụ C và một phần trụ D nhằm tạo ra hiệu ứng thả nổi nóc xe rất thường gặp trên các mẫu xe cao cấp. So với phiên bản 2019, Xpander 2020 có bộ la-zăng 16 inch đa chấu có thiết kế thể thao hơn. Phần đuôi xe cũng sở hữu thiết kế hiện đại với đường nét tổng thể hình chữ X tương tự như phần đầu xe với điểm nhấn là các dải đèn LED định vị rất thẩm mỹ.
Mitsubishi Xpander 2020 cũng được trang bị ăng ten dạng vây cá mập hiện đại hơn kiểu thanh xoắn của phiên bản cũ. Nhìn chung, những tinh chỉnh ở phần ngoại thất khiến Mitsubishi Xpander 2020 hiện đại và cuốn hút hơn bao giờ hết.
Nột thất Mitsubishi Xpander
Tiến vào bên trong khoang nội thất, khách hàng sẽ bắt gặp những đường nét thiết kế quen thuộc và không có nhiều sự thay đổi về mặt thiết kế. Khu vực táp lô mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái nhờ phong cách thiết kế tối giản đúng với tinh thần Omotenashi của Nhật Bản.
Màn hình thông tin giải trí đã được nâng cấp lên loại 7 inch cảm ứng được chế tạo bởi Sony. Màn hình này không chỉ mượt hơn, sắc nét hơn mà còn hỗ trợ 2 giao thức kết nối thông minh là Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái dễ dàng nghe những bài hát ưa thích, trả lời cuộc gọi hay định hướng bằng bản đồ. Hệ thống điều hòa chỉnh tay vẫn không thay đổi với 3 núm xoay vật lý.
Khu vực người lái vẫn đầy đủ tiện nghi giống như phiên bản trước. Xe được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da với nút đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng và tính năng Ga tự động Cruise Control. Vô lăng có thể điều chỉnh 4 hướng, trong khi ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Mitsubishi Xpander 2020 cũng có những tiện nghi như khóa cửa một chạm, khởi động động cơ bằng nút bấm, gập gương điện. Tuy nhiên, xe vẫn không được trang bị bệ tỳ tay trung tâm.
Sự thay đổi đáng kể nhất trong khoang nội thất Mitsubishi Xpander 2020 là toàn bộ ghế ngồi được bọc da màu đen, thay cho nỉ màu be trên phiên bản 2019. Ngay cả những tấm nhựa ốp ở táp lô và cửa xe cũng chuyển sang màu đen đồng bộ, trong khi các miếng ốp trang trí có in họa tiết các-bon thay vì vân gỗ. Sự thay đổi này nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Việt Nam vì ghế da màu đen sẽ bền bỉ hơn vải nỉ sáng màu, điều rất cần thiết đối với một chiếc xe gia đình như Mitsubishi Xpander.
Với chiều dài khoang nội thất lên tới 2.840mm rộng rãi hàng đầu trong phân khúc, Xpander được người dùng đánh giá cao nhờ không gian nội thất 7 chỗ thoải mái, khả năng sắp xếp ghế linh hoạt và khoang hành lý có dung tích tối đa 1.400 lít, đáp ứng nhu cầu chuyên chở cho cả gia đình cùng nhiều đồ đạc. Hàng ghế thứ hai và thứ ba có khả năng gập tương ứng (60:40) và (50:50) giúp tạo ra không gian rộng rãi chứa các vật dụng cồng kềnh.
Vận Hành Mitsubishi Xpander
Xpander 2020 phiên bản mới tiếp tục được trang bị động cơ MIVEC dung tích 1.5L giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Sự thành công của Xpander ở Việt Nam và nhiều quốc gia trong những năm qua đã chứng minh động cơ đáp ứng đủ nhu cầu cho người sử dụng.
Khung xe RISE – là công nghệ độc quyền của Mitsubishi - không những tăng độ cứng vững mà còn giúp giảm trọng lượng thân xe. Ngoài ra, với bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 5,2m giúp xe dễ dàng xoay trở trong đô thị chật hẹp.
Bằng việc bố trí nhiều tấm cách âm và tiêu âm tăng cường xung quanh xe, Xpander 2020 mang đến một khả năng cách âm vượt trội trong phân khúc. Nhờ đó, khách hàng có thể cảm nhận sự yên tĩnh và thoải mái bên trong xe.
An Toàn Mitsubishi Xpander
Mẫu xe được trang bị các thiết bị an toàn hiện đại, giúp hạn chế tối đa các tình huống rủi ro và bảo vệ hành khách trên mọi hành trình:
- Hệ thống phanh an toàn (ABS-EBD): Hệ thống chống bó cứng phanh kết hợp phân phối lực phanh điện tử giúp xe vận hành tốt trên các cung đường trơn trượt nhờ tăng hiệu quả phanh và rút ngắn quãng đường phanh.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Hỗ trợ tăng cường lực phanh khi người lái phải đạp phanh gấp.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC): Hệ thống tăng tính ổn định và giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn trong các tình huống khi xe đang vận hành.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL): Giúp tăng sự ổn định của xe và kiểm soát xe tốt hơn trên địa hình trơn trượt.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.
- Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS): Hệ thống phát ra những tín hiệu cảnh báo nguy hiểm khi phanh đột ngột, nhằm đảm bảo cho những người xung quanh có thể sớm phát hiện được, có những biện pháp xử lý phù hợp, và giữ được an toàn.
- Camera lùi: tăng khả năng quan sát, giúp lùi xe an toàn hơn.
Thông số Mitsubishi Xpander
Thông số kỹ thuật | Xpander MT | Xpander AT |
Kích thước DxRxC | 4475 x 1750 x 1700 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2775 mm | |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | |
Dung tích | 1.499cc | |
Công suất cực đại | 102 mã lực tại 6000 vòng/phút | |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4000 vòng/phút | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
Dẫn động | Cầu trước | |
Mức tiêu hao nhiên liệu nội thành/ngoại thành/kết hợp (L/100km) | 7.4/5.3/6.1 | 7.6/5.4/6.2 |
Lốp xe | 205/55R16 | |
Bình xăng | 45L | |
Số chỗ ngồi | 07 |